Bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy ngày càng quan trọng trong bối cảnh tội phạm công nghệ cao phát triển. Bảo Vệ Đông Dương cung cấp cái nhìn tổng quan và giải pháp thực tiễn cho vấn đề này.
Tổng quan bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy
1. Phạm vi tài sản và bề mặt tấn công
Bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy bắt đầu từ việc lập danh mục tài sản có liên quan đến tiền mặt, dữ liệu giao dịch và hệ thống hỗ trợ. Danh mục này gồm máy ATM, tủ tiền, cassette, bộ chống rung, camera, modem, tủ mạng, UPS và phòng máy chủ. Mỗi tài sản kéo theo điểm yếu riêng, như vị trí đặt ATM hẻo lánh, cửa phòng máy thiếu cảm biến hay cáp tín hiệu lộ thiên.
Việc xác định bề mặt tấn công phải bao quát con người, quy trình, vật lý và công nghệ để không bỏ sót mắt xích yếu. Khi hiểu rõ phạm vi, nhóm vận hành có thể gắn chính sách ra vào, tiêu chuẩn kiểm tra và ngưỡng cảnh báo phù hợp. Cách tiếp cận này giúp bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy trở nên có hệ thống, giảm phụ thuộc vào cá nhân, đồng thời tạo nền cho đo lường hiệu quả theo thời gian.
2. Mục tiêu an ninh theo rủi ro
Bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy nên đặt mục tiêu theo rủi ro chứ không theo danh sách kiểm tra cứng nhắc. Ba mục tiêu phổ biến là giảm xác suất xâm nhập, giới hạn thiệt hại nếu sự cố xảy ra và khôi phục dịch vụ nhanh nhất. Để hiện thực hóa, ngân hàng cần phân nhóm kịch bản như cạy phá, dán thiết bị skimmer, nội gián thao túng quy trình, chập cháy phòng máy hay đột nhập ngoài giờ.
Mỗi kịch bản gắn mức độ ảnh hưởng và biện pháp kiểm soát tương ứng, từ chiếu sáng, khóa két, camera đến xác thực đa yếu tố và giám sát môi trường. Ưu tiên ngân sách theo rủi ro giúp tập trung vào điểm sinh lợi cao nhất, tránh dàn trải. Khi mục tiêu rõ ràng, các đội bảo vệ, kỹ thuật và vận hành sẽ phối hợp nhịp nhàng, nâng chất lượng bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy một cách bền vững.
3. Vai trò ba lớp phòng thủ
Mô hình ba lớp phòng thủ phù hợp để tổ chức bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy. Lớp phòng ngừa bao gồm thiết kế vị trí ATM an toàn, khung thép, cảm biến cửa, niêm phong, chiếu sáng và kiểm soát ra vào. Lớp phát hiện dùng camera, phân tích hình ảnh, cảnh báo rung chấn, log truy cập và giám sát môi trường để phát hiện sớm dấu hiệu bất thường.
Lớp ứng phó quy định cách cô lập, niêm phong hiện trường, thông báo lực lượng chức năng và khôi phục thiết bị. Việc mô tả rõ trách nhiệm của từng bộ phận theo ba lớp giúp hạn chế khoảng trống vận hành, đồng thời cho phép kiểm tra chéo hiệu lực kiểm soát. Khi cả ba lớp vận hành nhịp nhàng, ngân hàng duy trì được trạng thái an toàn chủ động cho khu vực ATM và phòng máy, giảm thiểu gián đoạn dịch vụ.
Rủi ro đặc thù trong bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy
1. Tấn công vật lý và phá hoại thiết bị
Các vụ cạy phá két, kéo lê máy ATM, dùng khí hay dụng cụ chuyên dụng phá kết cấu vẫn xuất hiện tại nhiều nơi. Để bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy, cần phối hợp đồng bộ giữa kiến trúc, thiết bị và tuần tra. Khung chống cạy, bu lông neo, cảm biến rung và công tắc mở nắp phải hoạt động ổn định, có kiểm tra định kỳ.
Camera nên bao trùm góc nhìn lối vào, mặt người sử dụng và khu vực đặt két, kèm chiếu sáng đạt chuẩn vào ban đêm. Tín hiệu báo động phải được truyền song song qua nhiều kênh để tránh bị cắt. Quy trình phản ứng quy định thời gian có mặt tại hiện trường, cách niêm phong và lưu giữ chứng cứ. Khi thực hiện đầy đủ, biện pháp này không chỉ răn đe mà còn rút ngắn thời gian xử lý, giúp bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy vận hành ổn định.
2. Gian lận thẻ, skimming, shimming
Skimming và shimming lợi dụng thiết bị giả mạo gắn vào khe đọc thẻ hoặc bên trong đầu đọc để trích xuất dữ liệu. Đối phó hiệu quả đòi hỏi kết hợp giải pháp phần cứng, kiểm tra hiện trường và giáo dục người dùng. Khe chống giả, màn hình cảnh báo, niêm phong có mã kiểm và lịch kiểm tra ngoại quan là nền tảng cơ bản. Hệ thống phân tích hình ảnh có thể phát hiện tay che bàn phím bất thường, thao tác kéo dài hoặc nhiều lượt thử thất bại.
Nhật ký sự kiện trên ATM giúp nhận diện mẫu tấn công lặp lại theo thời gian, trong khi danh sách đen thiết bị ngoại vi hạn chế can thiệp trái phép. Thông điệp truyền thông tại máy nhắc người dùng che tay khi nhập PIN, kiểm tra khe thẻ và báo ngay cho ngân hàng nếu thấy dấu hiệu lạ. Nhờ vậy, bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy được tăng cường từ cả phía hệ thống và khách hàng.
3. Rủi ro nội gián và sai quy trình
Nội gián thường khai thác những kẽ hở của quy trình như quản lý chìa khóa lỏng lẻo, phân quyền không rõ ràng hay thiếu giám sát khi tiếp quỹ. Để bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy trước rủi ro này, cần áp dụng nguyên tắc tách nhiệm vụ, kiểm tra chéo theo ca và ghi log không thể sửa. Mọi thao tác mở két, thay cassette, truy cập phòng máy đều phải có hai người chứng kiến và camera ghi hình.
Quyền truy cập được cấp theo vai trò, có thời hạn và tự động thu hồi khi hết ca hoặc chuyển vị trí. Hệ thống cảnh báo phải phát hiện các hành vi bất thường như mở két ngoài lịch, truy cập nhiều lần trong thời gian ngắn hay thay đổi cấu hình không có lệnh. Khi kỷ luật quy trình được duy trì, tác nhân nội bộ khó tìm được cơ hội, giúp bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy đạt tính liêm chính cao.
Chuẩn tuân thủ cho bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy
1. Yêu cầu pháp lý và tiêu chuẩn nội bộ
Khung tuân thủ cần bám quy định của cơ quan quản lý, hướng dẫn từ tổ chức thẻ và chính sách nội bộ của ngân hàng. Mục tiêu là chứng minh rằng bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy đáp ứng yêu cầu tối thiểu về an toàn, ghi vết và bảo vệ dữ liệu. Ngân hàng nên duyệt danh mục tiêu chuẩn áp dụng cho ATM, phòng máy, camera và hệ thống kiểm soát ra vào, đồng thời chuẩn hóa tài liệu hóa quy trình.
Việc phân công chủ sở hữu điều khoản tuân thủ giúp theo dõi thay đổi và cập nhật kịp thời. Đào tạo định kỳ cho nhân sự vận hành giúp họ hiểu hậu quả pháp lý khi vi phạm. Khi chuẩn tuân thủ được nội địa hóa thành chính sách cụ thể, việc đánh giá và kiểm toán trở nên minh bạch, tạo niềm tin cho lãnh đạo và đối tác.
2. Lưu vết, nhật ký và thời gian lưu trữ
Nhật ký truy cập phòng máy, log sự kiện ATM, lịch sử mở khóa két và hình ảnh camera là bằng chứng quan trọng trong điều tra. Để bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy, các log này phải được đồng bộ giờ, lưu trữ an toàn và chống chỉnh sửa. Nên áp dụng lưu trữ phân tầng, giữ bản tóm tắt lâu dài và bản chi tiết theo thời gian quy định.
Hệ thống giám sát tập trung hiển thị chỉ số chất lượng log như tỷ lệ thiết bị báo về, dung lượng còn trống và cảnh báo mất đồng bộ. Khi cần truy vết, đội ngũ có thể lọc nhanh theo vị trí, thời gian, người truy cập và sự kiện bất thường. Quản trị vòng đời dữ liệu giúp tối ưu chi phí mà vẫn đáp ứng điều kiện pháp lý và vận hành.
3. Đánh giá định kỳ và kiểm toán
Đánh giá nội bộ hàng quý kết hợp kiểm toán độc lập theo chu kỳ giúp phát hiện sai lệch quy trình trước khi biến thành sự cố. Kế hoạch đánh giá nên ưu tiên địa điểm có tỉ lệ cảnh báo cao, thay đổi cấu hình nhiều hoặc vừa xảy ra sự cố.
Với bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy, danh mục kiểm bao gồm kiểm thử hệ thống báo động, đối chiếu log, kiểm tra niêm phong, soát lịch tiếp quỹ và phỏng vấn nhanh nhân viên. Báo cáo chỉ ra mức độ tuân thủ, khuyến nghị ưu tiên và thời hạn khắc phục. Theo dõi đóng khuyến nghị bảo đảm cải tiến không bị bỏ ngỏ. Cách làm này tạo vòng phản hồi liên tục giữa hiện trường và chính sách.
Kiến trúc nhiều lớp cho bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy
1. Vòng ngoài: hạ tầng vật lý, chiếu sáng, camera
Vị trí đặt ATM nên có góc nhìn mở, tránh bị che khuất bởi bãi xe hay biển quảng cáo. Chiếu sáng đạt chuẩn giúp camera nhận diện khuôn mặt vào ban đêm và tạo hiệu ứng răn đe. Camera góc rộng kết hợp ống kính cận cảnh che phủ cả người sử dụng và khu vực két tiền.
Với bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy, lớp ngoài còn bao gồm biển hướng dẫn an toàn, đường dây nóng báo nghi ngờ và thiết kế cảnh quan hạn chế nơi ẩn nấp. Lộ trình tuần tra phải cố định khung giờ nhưng thay đổi tuyến để tránh đoán trước. Tất cả yếu tố này làm giảm khả năng chuẩn bị của đối tượng xấu, nâng tỉ lệ phát hiện sớm.
2. Vòng giữa: kiểm soát truy cập và cảm biến
Kiểm soát truy cập đa yếu tố gồm thẻ nhân viên, mã PIN và sinh trắc học phù hợp cho phòng máy và tủ mạng. Cảm biến cửa, rung, nghiêng, khói và rò nước gửi cảnh báo về trung tâm giám sát ngay khi vượt ngưỡng. Danh sách người được phép truy cập phải gắn với ca làm việc và vị trí cụ thể, tự động vô hiệu khi hết ca.
Để bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy, nên áp dụng khóa thời gian với két tiền, ngăn mở ngoài khung giờ cho phép. Việc tích hợp dữ liệu truy cập với video cho phép kiểm chứng nhanh hành vi thực tế, rút ngắn thời gian điều tra khi có sự cố.
3. Vòng trong: thiết bị, tủ tiền, mạng và ứng dụng
Lớp trong tập trung vào bảo vệ cassette, két ATM, bo mạch và đường truyền. Két cần khóa kép, bản lề chống khoan và cơ chế khóa trễ. Giao tiếp giữa ATM và hệ thống xử lý phải được mã hóa, còn quyền quản trị từ xa chỉ mở trong thời gian giới hạn. Bản cấu hình vàng giúp khôi phục nhanh khi phải thay máy.
Với bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy, danh sách thiết bị ngoại vi được phép sử dụng giúp ngăn can thiệp trái phép. Giám sát tính toàn vẹn phần mềm phát hiện thay đổi không mong muốn, cảnh báo kịp thời cho nhóm vận hành.
Quy trình vận hành chuẩn trong bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy
1. Tiếp quỹ ATM an toàn và giám sát
SOP tiếp quỹ quy định rõ vai trò trưởng nhóm, người mang két và người giám sát, tất cả đều đeo thẻ định danh. Trước khi mở két, camera phải được kiểm tra hoạt động, vùng làm việc được phong tỏa an toàn. Toàn bộ quy trình ghi hình liên tục, đối chiếu với sổ ca và log mở két.
Để bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy, cassette đếm tiền cần niêm phong có mã kiểm, biên bản bàn giao chụp ảnh ngay tại chỗ. Lộ trình tiếp quỹ thay đổi theo tuần để khó bị theo dõi. Khi phát hiện chênh lệch, nhóm dừng quy trình, niêm phong và báo cáo theo cấp. Cách làm kỷ luật giúp giảm rủi ro thất thoát và tăng tính minh bạch.
2. Quản lý chìa khóa và thẻ truy cập
Kho chìa khóa điện tử lưu giữ, cấp phát và thu hồi theo ca, mọi thao tác đều ghi log với thời gian, người nhận và mục đích. Thẻ truy cập cấu hình quyền tối thiểu cho từng vị trí, có hiệu lực theo ca và vị trí được phép. Khi mất thẻ, hệ thống khóa khẩn và phát hành thẻ mới sau khi xác minh.
Trong bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy, quy trình này loại bỏ khả năng dùng lại quyền cũ hoặc mượn quyền trái phép. Kiểm kê chìa khóa và thẻ định kỳ đối chiếu log camera giúp phát hiện bất thường sớm, từ đó giảm rủi ro nội bộ.
3. Bảo trì định kỳ và kiểm tra đột xuất
Kế hoạch bảo trì gồm lịch kiểm tra tuần cho camera, cảm biến, khóa két, UPS và điều hòa phòng máy. Hàng tháng kiểm tra chống cạy, siết lại bu lông neo và đánh giá độ sáng. Đột xuất kiểm tra ngoại quan khe thẻ, bàn phím, niêm phong và dây cáp.
Bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy phụ thuộc nhiều vào tính sẵn sàng của thiết bị, vì vậy mọi phát hiện phải có phiếu khắc phục và hạn hoàn thành. Sau bảo trì, người giám sát xác nhận bằng video hoặc ảnh hiện trường để đóng phiếu. Cách làm này giữ cho hệ thống luôn ở trạng thái sẵn sàng.
Công nghệ giám sát và kiểm soát truy cập cho bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy
1. Camera, AI phát hiện bất thường, lưu trữ
Hệ thống camera độ phân giải cao với dải động rộng giúp nhìn rõ trong điều kiện ánh sáng phức tạp. Phân tích hình ảnh phát hiện các hành vi như che camera, đứng quá lâu, đập phá hay kéo lê. Sự kiện bất thường được đẩy về trung tâm để người trực xác nhận và kích hoạt quy trình phản ứng.
Với bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy, lưu trữ phân tầng giúp cân bằng giữa thời gian truy xuất nhanh và chi phí lâu dài. Sao lưu ngoài site hoặc đám mây bảo đảm dữ liệu không bị mất trong sự cố tại chỗ. Việc gắn thẻ thời gian chính xác tạo bằng chứng tin cậy khi điều tra.
2. Kiểm soát ra vào đa yếu tố và chấm công
Giải pháp kiểm soát ra vào hiện đại kết hợp thẻ từ, mã PIN và sinh trắc học. Cửa phòng máy thiết kế chống kẹp, ghi lại hình ảnh và âm thanh khi mở. Lịch truy cập gắn với ca làm việc, tự động vô hiệu khi kết thúc ca hoặc khi nhân sự thay đổi vị trí. Tích hợp với hệ thống chấm công giúp đối chiếu thời gian làm việc và thời điểm truy cập. Trong bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy, dữ liệu hợp nhất này tạo bức tranh đầy đủ để phát hiện sai lệch hành vi, từ đó can thiệp sớm trước khi sự cố xảy ra.
3. Giám sát môi trường phòng máy
Phòng máy cần cảm biến nhiệt độ, độ ẩm, khói, rò nước và điện áp, tất cả hiển thị trên bảng điều khiển trung tâm. Ngưỡng cảnh báo được đặt theo khuyến nghị của nhà sản xuất thiết bị và thực tế vận hành. Hệ thống gửi cảnh báo nhiều kênh như ứng dụng, SMS hoặc email để bảo đảm người trực không bỏ lỡ. Đối với bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy, giám sát môi trường ngăn sự cố lan rộng như chập cháy hay ngưng hệ thống điều hòa. Nhật ký sự kiện môi trường giúp phân tích nguyên nhân gốc và cải thiện hạ tầng.
Ứng phó sự cố và diễn tập trong bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy
1. Quy trình nhận diện và cô lập
Khi phát hiện bất thường, người trực phải xác minh nhanh bằng nhiều nguồn như video, cảm biến và log truy cập. Nếu nguy cơ cao, kích hoạt quy trình cô lập gồm khóa truy cập, niêm phong khu vực, tạm dừng giao dịch và thông báo lãnh đạo. Bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy sẽ hiệu quả khi mọi bước đều có thời gian mục tiêu và người chịu trách nhiệm rõ ràng. Tài liệu hiện trường, thu thập chứng cứ và bảo toàn log là yêu cầu bắt buộc để phục vụ điều tra và bảo hiểm.
2. Phối hợp công an và nhà cung cấp
Danh bạ khẩn cấp cần được cập nhật định kỳ, bao gồm công an địa phương, đơn vị vận chuyển tiền, nhà cung cấp ATM và nhà thầu bảo trì. Quy tắc chia sẻ dữ liệu video và log phải tuân thủ pháp luật, đảm bảo quyền riêng tư. Với bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy, phối hợp nhịp nhàng giúp rút ngắn thời gian xử lý, giảm gián đoạn dịch vụ và ngăn sự cố lan rộng. Sau mỗi sự kiện, tổ chức họp rút kinh nghiệm với các bên liên quan để điều chỉnh quy trình và hợp đồng dịch vụ.
3. Diễn tập định kỳ theo kịch bản
Diễn tập giúp kiểm tra tính sẵn sàng của con người, quy trình và công cụ. Kịch bản nên dựa trên rủi ro trọng yếu như phá két, gắn skimmer, cháy phòng máy hoặc mất điện kéo dài. Mỗi kịch bản có tiêu chí thành công, mốc thời gian và chỉ số đo lường cụ thể. Trong bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy, sau diễn tập phải có báo cáo nêu điểm mạnh, điểm yếu và kế hoạch khắc phục với thời hạn rõ ràng. Chu trình này biến trải nghiệm giả lập thành năng lực thực chiến, nâng độ tin cậy hệ thống.
Nhân sự và phối hợp đối tác khi bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy
1. Tuyển chọn, huấn luyện theo chức danh
Vị trí bảo vệ, kỹ thuật, giám sát và quản lý ca có yêu cầu năng lực khác nhau. Chương trình huấn luyện theo chức danh giúp mỗi người hiểu rõ nhiệm vụ, rủi ro và quy tắc an toàn. Đào tạo định kỳ về thao tác tại ATM, quy trình tiếp quỹ, xử lý vật chứng và giao tiếp với khách hàng là cần thiết. Bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy nhờ vậy được thực hiện thống nhất, hạn chế sai sót do thiếu hiểu biết. Đánh giá định kỳ qua bài kiểm tra và diễn tập giúp duy trì chất lượng đội ngũ.
2. Giám sát chất lượng và đạo đức nghề
Bộ quy tắc ứng xử xác định những điều không được làm, cơ chế xung đột lợi ích và nghĩa vụ báo cáo. Hệ thống giám sát chất lượng sử dụng kiểm tra đột xuất, theo dõi chỉ số camera và đối chiếu log để phát hiện hành vi không phù hợp. Trong bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy, minh bạch và trách nhiệm giải trình là nền tảng chống nội gián. Cơ chế khen thưởng và kỷ luật rõ ràng tạo động lực giữ chuẩn nghề nghiệp.
3. SLA với nhà thầu dịch vụ
Hợp đồng dịch vụ với đơn vị vận hành, bảo trì và giám sát phải có SLA về thời gian phản hồi, thời gian khắc phục, tỷ lệ thiết bị hoạt động, chất lượng hình ảnh và tính sẵn sàng của hệ thống. Báo cáo SLA định kỳ giúp đo lường khách quan hiệu quả bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy. Khi không đạt ngưỡng, cần có lộ trình cải thiện và cơ chế phạt rõ ràng. Sự minh bạch trong hợp tác tạo nền cho vận hành ổn định và nâng cấp theo kế hoạch.
Chi phí và KPI đánh giá hiệu quả bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy
1. Cấu phần chi phí và tối ưu
Chi phí gồm thiết bị an ninh, đường truyền, lưu trữ, nhân sự, tuần tra, bảo trì và diễn tập. Để tối ưu, ưu tiên đầu tư vào điểm có tác động lớn như chiếu sáng, camera góc quan trọng và khóa két chất lượng. Kết hợp giám sát từ xa giúp giảm phụ thuộc vào trực tại chỗ. Trong bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy, tối ưu lộ trình tiếp quỹ, gom lịch bảo trì theo khu vực cũng tiết kiệm đáng kể mà vẫn giữ hiệu quả.
2. Bộ KPI cốt lõi
KPI nên bao gồm thời gian phát hiện và phản ứng, tỷ lệ thiết bị hoạt động, số lần cảnh báo giả, tỉ lệ sự cố lặp lại, thời gian gián đoạn dịch vụ và mức độ tuân thủ quy trình. Đặt mốc mục tiêu theo quý giúp theo dõi tiến bộ. Bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy được cải thiện khi các chỉ số này được công bố nội bộ và gắn với trách nhiệm rõ ràng của từng bộ phận. Phân tích xu hướng theo địa điểm cho phép điều chỉnh nguồn lực hợp lý.
3. Báo cáo định kỳ và cải tiến
Báo cáo tổng hợp quý nên tóm tắt sự cố, nguyên nhân gốc, hành động khắc phục và đề xuất đầu tư. Biểu đồ xu hướng giúp lãnh đạo nhìn rõ hiệu quả bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy theo thời gian. Cuối báo cáo, danh mục cải tiến có hạn hoàn thành và người phụ trách bảo đảm công việc được theo sát. Vòng đời báo cáo khép kín giúp tổ chức tích lũy kinh nghiệm và nâng mức trưởng thành vận hành.
Bảo vệ ngân hàng khu vực ATM và phòng máy không chỉ là biện pháp an ninh mà còn là kỷ luật vận hành dài hạn. Dịch vụ bảo vệ Đông Dương cung cấp lựa chọn phù hợp để duy trì sự tin cậy và ổn định cho hệ thống ngân hàng.
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO VỆ AN NINH ĐÔNG DƯƠNG GROUP
- Hotline: 0877.545454
- Fanpage: facebook.com/dongduongsecurity