Bảng giá dịch vụ bảo vệ của Đông Dương được xây dựng minh bạch, phù hợp với nhiều nhu cầu khác nhau từ doanh nghiệp, sự kiện đến cá nhân. Với đội ngũ nhân sự được đào tạo chuyên nghiệp, trang thiết bị hiện đại và quy trình quản lý chặt chẽ, công ty cam kết mang lại giải pháp an ninh hiệu quả, chi phí hợp lý.
Khách hàng dễ dàng lựa chọn gói dịch vụ bảo vệ phù hợp, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người và tài sản. Đặc biệt, việc công bố bảng giá dịch vụ bảo vệ rõ ràng giúp bạn so sánh nhanh và ra quyết định tự tin.

Giới thiệu chung về chi phí dịch vụ bảo vệ
Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển, an ninh và an toàn trở thành mối quan tâm hàng đầu của doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân. Chính vì vậy, nhu cầu tìm hiểu chi phí dịch vụ bảo vệ cũng ngày càng tăng, bởi đây là cơ sở quan trọng để lựa chọn đơn vị uy tín, phù hợp với ngân sách. Khi tham khảo bảng giá dịch vụ bảo vệ, bạn sẽ nắm rõ cấu phần chi phí và phạm vi công việc.
Khác với nhiều ngành nghề khác, giá thuê bảo vệ không cố định, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục tiêu cần bảo vệ, số lượng nhân viên, trang thiết bị đi kèm và thời gian ca trực. Điều này khiến nhiều khách hàng băn khoăn khi so sánh giữa các công ty, do đó một bảng giá dịch vụ bảo vệ chi tiết, minh bạch sẽ giúp quá trình đánh giá thuận lợi hơn.
Một điểm quan trọng cần lưu ý là sự khác biệt giữa bảo vệ tự do và dịch vụ bảo vệ chuyên nghiệp. Thuê bảo vệ tự do có thể rẻ hơn ban đầu, nhưng lại tiềm ẩn nhiều rủi ro về pháp lý, kỷ luật và tính an toàn.
Ngược lại, công ty bảo vệ uy tín cung cấp dịch vụ minh bạch, hợp đồng rõ ràng, nhân sự được đào tạo bài bản và có bảo hiểm trách nhiệm. Chính sự khác biệt này giúp doanh nghiệp và cá nhân yên tâm hơn khi đầu tư vào dịch vụ bảo vệ chuyên nghiệp có bảng giá dịch vụ bảo vệ rõ ràng.
Tóm lại, việc tìm hiểu chi phí chỉ là bước đầu. Quan trọng hơn, khách hàng cần đánh giá tổng thể về uy tín, kinh nghiệm và quy trình làm việc để lựa chọn dịch vụ tối ưu nhất, kết hợp đối chiếu với bảng giá dịch vụ bảo vệ để ra quyết định.

Các yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá dịch vụ bảo vệ
1. Loại hình mục tiêu bảo vệ
Mỗi loại mục tiêu bảo vệ có yêu cầu khác nhau về nhân sự, nghiệp vụ và mức độ giám sát. Ví dụ, bảo vệ nhà máy thường đòi hỏi lực lượng đông đảo, phân ca trực liên tục và kiểm soát nhiều cổng ra vào. Trong khi đó, bảo vệ tòa nhà văn phòng lại chú trọng đến lễ tân an ninh, kiểm tra khách ra vào và giám sát hệ thống camera.
Bên cạnh đó, bảo vệ sự kiện thường mang tính ngắn hạn, tập trung vào việc kiểm soát đám đông và xử lý tình huống nhanh, nên chi phí thường cao hơn so với bảo vệ mục tiêu cố định. Chính vì vậy, khi tham khảo bảng giá dịch vụ bảo vệ, khách hàng nên xác định rõ loại hình dịch vụ để có mức chi phí chính xác.
2. Thời gian làm việc và ca trực
Một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá dịch vụ bảo vệ chính là thời gian làm việc. Nếu khách hàng thuê theo ca 8 giờ hoặc 12 giờ, chi phí sẽ thấp hơn so với dịch vụ bảo vệ 24/7. Nguyên nhân là vì ca trực dài hơn cần nhiều nhân sự hơn để thay ca, đồng thời tăng chi phí quản lý và giám sát.
Ngoài ra, hợp đồng ngắn hạn cho sự kiện thường có chi phí cao hơn hợp đồng dài hạn cho doanh nghiệp, bởi sự kiện cần tăng cường nhân sự và có tính rủi ro cao.
3. Số lượng nhân viên bảo vệ
Chi phí dịch vụ bảo vệ tỷ lệ thuận với số lượng nhân sự cần triển khai. Một tòa nhà văn phòng nhỏ chỉ cần 2-3 bảo vệ mỗi ca, trong khi một khu công nghiệp quy mô lớn có thể yêu cầu hàng chục nhân viên trực gác và tuần tra.
Ngoài ra, số lượng càng nhiều thì chi phí quản lý, giám sát và đồng phục, trang thiết bị đi kèm cũng tăng lên. Vì vậy, khách hàng nên trao đổi rõ với công ty để được tư vấn số lượng phù hợp, tránh tình trạng lãng phí hoặc thiếu hụt nhân sự.
4. Trang thiết bị và công nghệ hỗ trợ
Ngoài yếu tố nhân sự, thiết bị an ninh cũng tác động mạnh đến bảng giá. Dịch vụ cơ bản chỉ bao gồm bảo vệ và bộ đàm liên lạc, nhưng nếu bổ sung thêm camera giám sát, hệ thống kiểm soát ra vào, cổng từ, máy dò kim loại hoặc phần mềm quản lý an ninh, chi phí sẽ tăng lên.
Tuy nhiên, đầu tư vào công nghệ giúp nâng cao hiệu quả bảo vệ, giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm nhân sự về lâu dài. Do đó, nhiều doanh nghiệp hiện nay chọn kết hợp cả nhân lực và công nghệ để tối ưu chi phí, thay vì chỉ dựa vào lực lượng bảo vệ truyền thống vì thế bảng giá dịch vụ bảo vệ cần nêu rõ phần thiết bị kèm theo.
5. Địa điểm và đặc thù khu vực
Giá dịch vụ bảo vệ ở các khu vực trung tâm hoặc các thành phố lớn thường cao hơn so với vùng ngoại thành hoặc tỉnh lân cận. Nguyên nhân là do chi phí sinh hoạt, mức lương nhân sự và yêu cầu an ninh tại những khu vực này cao hơn.
Ngoài ra, đặc thù mục tiêu cũng ảnh hưởng trực tiếp: bảo vệ ngân hàng, siêu thị, bệnh viện yêu cầu quy trình nghiêm ngặt và trách nhiệm cao, nên giá thường cao hơn bảo vệ nhà hàng, cửa hàng bán lẻ nhỏ.
Các địa điểm phức tạp về giao thông, nhiều cổng ra vào hoặc có nguy cơ cháy nổ cũng làm tăng chi phí do cần thêm nhân sự và thiết bị giám sát.

Bảng giá dịch vụ bảo vệ chi tiết và cập nhật mới nhất
Bảng giá dịch vụ bảo vệ của Đông Dương được thiết kế minh bạch, rõ ràng theo từng loại hình mục tiêu, ca trực và số lượng nhân sự. Khách hàng có thể tham khảo ngay dưới đây để dễ dàng lựa chọn gói dịch vụ phù hợp.
1. Bảng giá dịch vụ bảo vệ mục tiêu cố định
Áp dụng cho văn phòng, tòa nhà, ngân hàng, siêu thị. Đây là loại hình phổ biến, nhân viên bảo vệ trực tại cổng, lễ tân, hầm xe, đảm bảo an ninh 24/7.
Loại hình | Ca 8h (1 bảo vệ) | Ca 12h (1 bảo vệ) | Ca 24/24 (1 bảo vệ) | Chi phí 2 bảo vệ/ca |
---|---|---|---|---|
Văn phòng nhỏ | 7.000.000đ | 9.500.000đ | 15.000.000đ | 19.000.000đ |
Tòa nhà & siêu thị | 8.000.000đ | 11.000.000đ | 17.000.000đ | 22.000.000đ |
Ngân hàng & kho bãi | 9.000.000đ | 12.500.000đ | 18.000.000đ | 24.000.000đ |
Ví dụ thực tế: Một tòa nhà 10 tầng cần 2 bảo vệ trực ca 12h, chi phí theo bảng giá dịch vụ bảo vệ là khoảng 22.000.000đ/tháng.
2. Bảng giá dịch vụ bảo vệ sự kiện – lễ hội
Dịch vụ bảo vệ sự kiện ngắn hạn (hội chợ, concert, thể thao). Nhân viên tập trung phân luồng khách, kiểm soát vé và hỗ trợ khách VIP.
Loại sự kiện | Giá/giờ/người | Yêu cầu nhân sự |
---|---|---|
Hội chợ – triển lãm | 150.000đ | Tối thiểu 5 bảo vệ |
Ca nhạc, thể thao | 200.000đ | Tối thiểu 10 bảo vệ |
Sự kiện VIP | 250.000đ | Nhân sự được huấn luyện đặc biệt |
Ví dụ thực tế: Sự kiện ca nhạc 2.000 khách cần ít nhất 20 bảo vệ, chi phí theo bảng giá dịch vụ bảo vệ sự kiện khoảng 16.000.000đ/4 giờ.
3. Bảng giá dịch vụ bảo vệ cá nhân VIP, yếu nhân
Dành cho doanh nhân, nghệ sĩ, chính khách. Nhân sự được đào tạo võ thuật, lái xe, xử lý tình huống khẩn cấp.
Loại hình | Chi phí/ngày | Dịch vụ kèm theo |
---|---|---|
Bảo vệ doanh nhân | 1.500.000đ | Kèm xe đưa đón |
Bảo vệ nghệ sĩ | 2.000.000đ | Kiểm soát fan & áp tải |
Bảo vệ chính khách | 2.500.000đ | Phối hợp lực lượng chức năng |
4. Bảng giá dịch vụ áp tải, vận chuyển tài sản
Dành cho ngân hàng, doanh nghiệp vận chuyển tiền mặt, vàng, hàng hóa giá trị cao. Nhân viên giàu kinh nghiệm, xe chuyên dụng, có bảo hiểm tài sản.
Loại hàng hóa | Chi phí/chuyến | Điều kiện |
---|---|---|
Tiền mặt < 5 tỷ | 3.000.000đ | Cự ly < 50km |
Vàng, nữ trang | 4.500.000đ | Kèm bảo hiểm |
Hàng hóa giá trị cao | 6.000.000đ | Cự ly > 100km |
5. Bảng giá dịch vụ bảo vệ nhà máy, kho bãi, khu công nghiệp
Dịch vụ quy mô lớn, nhiều chốt trực, tuần tra ngoại vi. Nhân sự đông, kết hợp giám sát camera, PCCC.
Khu vực | Chi phí/tháng | Nhân sự |
---|---|---|
Kho nhỏ < 1000m² | 18.000.000đ | 2–3 bảo vệ |
Nhà máy vừa | 20.000.000đ | 4–5 bảo vệ |
Khu công nghiệp lớn | 22.000.000đ | 6+ bảo vệ |
6. Bảng giá dịch vụ bảo vệ trường học – bệnh viện
Mục tiêu yêu cầu tác phong chuẩn mực, giao tiếp thân thiện, kiểm soát giờ vào lớp/giờ thăm khám, phối hợp xử lý sự cố y tế và an toàn học đường.
Mô hình | Ca 8h (1 BV) | Ca 12h (1 BV) | Ca 24/24 (1 BV) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Trường mầm non/tiểu học | 6.800.000đ | 9.200.000đ | 14.800.000đ | Ưu tiên giao tiếp với phụ huynh |
THCS/THPT/ĐH | 7.500.000đ | 10.500.000đ | 16.000.000đ | Tuần tra khuôn viên, bãi xe |
Phòng khám/Bệnh viện | 8.500.000đ | 11.800.000đ | 17.200.000đ | Kiểm soát giờ thăm, hỗ trợ cấp cứu |
Ví dụ: Bệnh viện tư 200 giường cần 3 bảo vệ/ca 12h (cổng chính, sảnh, bãi xe). Theo bảng giá dịch vụ bảo vệ trên, chi phí ~ 11.800.000đ × 3 = 35.400.000đ/tháng.
7. Bảng giá dịch vụ bảo vệ chung cư, khu dân cư
Tập trung quản lý cổng, thẻ cư dân, tuần tra hầm xe và khu tiện ích (hồ bơi, sân vườn), xử lý sự cố ban đêm.
Quy mô | Chốt cổng (1 BV/ca) | Tuần tra hầm xe (1 BV/ca) | Tổ hợp (2 BV/ca) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Chung cư mini < 150 căn | 7.200.000đ | 7.500.000đ | 14.000.000đ | Ca 12h, 2 ca/ngày |
Chung cư vừa 150–400 căn | 8.500.000đ | 8.800.000đ | 16.800.000đ | Ca 12h, có nhật ký tuần tra |
Khu dân cư/khu compound | 9.500.000đ | 9.800.000đ | 18.600.000đ | Yêu cầu kiểm soát nhiều cổng |
Ví dụ: Chung cư 300 căn: 1 chốt cổng + 1 tuần tra hầm, ca 12h ⇒ 8.5 + 8.8 = 17.3 triệu/ca/tháng. 2 ca/ngày ~ 34.6 triệu/tháng theo bảng giá dịch vụ bảo vệ.
8. Bảng giá dịch vụ bảo vệ cửa hàng, siêu thị mini
Trọng tâm giảm thất thoát, hỗ trợ khách, kiểm soát ra/vào, đặc biệt cao điểm cuối tuần.
Mô hình | Khung giờ chuẩn (8h) | Khung giờ kéo dài (12h) | Giờ cao điểm (theo giờ) | Thiết bị kèm theo |
---|---|---|---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 5.800.000đ | 7.800.000đ | 180.000đ/giờ | Bộ đàm, gương cầu |
Siêu thị mini 200–400m² | 6.800.000đ | 9.200.000đ | 200.000đ/giờ | Bộ đàm + camera quầy |
Siêu thị tầng trệt TTTM | 7.500.000đ | 10.500.000đ | 220.000đ/giờ | Phối hợp BQL TTTM |
Ví dụ: Siêu thị mini 300m² dùng ca 12h + 3 giờ cao điểm cuối tuần ⇒ 9.200.000đ + (200.000 × 3 × 8 ngày/tháng) ≈ 13.0 triệu/tháng theo bảng giá dịch vụ bảo vệ.
9. Bảng giá dịch vụ bảo vệ khách sạn, resort
Yêu cầu tác phong, giao tiếp cơ bản tiếng Anh, trực sảnh – bãi xe – lối biển/khuôn viên, xử lý tình huống với khách quốc tế.
Hạng mục | Ca 8h (1 BV) | Ca 12h (1 BV) | Phụ thu ngoại ngữ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Khách sạn 2–3* | 7.800.000đ | 10.800.000đ | +500.000đ | Trực sảnh & bãi xe |
Khách sạn 4–5* | 8.800.000đ | 12.200.000đ | +1.000.000đ | Yêu cầu ngoại hình, SOP chuẩn |
Resort/khu nghỉ dưỡng | 9.500.000đ | 13.200.000đ | +1.000.000đ | Tuần tra khuôn viên rộng |
Ví dụ: Khách sạn 4* cần 2 BV/ca 12h (sảnh + bãi xe), yêu cầu giao tiếp cơ bản ⇒ (12.2 + 1.0) × 2 = 26.4 triệu/ca/tháng theo bảng giá dịch vụ bảo vệ.
10. Bảng giá dịch vụ bảo vệ quán bar, nhà hàng, khu vui chơi
Tập trung ca đêm, kiểm soát xung đột, bảo vệ tài sản – an toàn khách. Thường tính theo giờ để linh hoạt khung giờ cao điểm.
Mô hình | Giá/giờ/người (thường) | Giá/giờ/người (cuối tuần) | Tối thiểu giờ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Nhà hàng/Beer club | 180.000đ | 220.000đ | 4 giờ | Trang bị bộ đàm |
Bar/Night club | 220.000đ | 280.000đ | 5 giờ | Ưu tiên nghiệp vụ khống chế |
Khu vui chơi gia đình | 170.000đ | 200.000đ | 3 giờ | Thêm hướng dẫn PCCC cơ bản |
Ví dụ: Bar hoạt động 22:00–02:00 thứ Sáu & Bảy, 3 BV ⇒ 280.000 × 4 giờ × 3 BV × 8 đêm ≈ 26.9 triệu/tháng theo bảng giá dịch vụ bảo vệ.
11. Bảng giá dịch vụ bảo vệ showroom, trung tâm xe hơi
Giá trị tài sản cao, cần quy trình bàn giao chìa khóa, kiểm soát khu thử xe, phối hợp đội bán hàng – bảo hiểm.
Hạng mục | Ca 8h (1 BV) | Ca 12h (1 BV) | 2 BV/ca | Thiết bị khuyến nghị |
---|---|---|---|---|
Showroom xe máy | 7.200.000đ | 9.600.000đ | 18.000.000đ | Camera + tem niêm phong |
Showroom ô tô | 8.800.000đ | 12.000.000đ | 22.000.000đ | RFID bãi xe + bodycam |
Trung tâm xe cũ | 8.200.000đ | 11.200.000đ | 20.800.000đ | Khu thử xe riêng |
Ví dụ: Showroom ô tô cần 2 BV/ca 12h ⇒ 22.000.000đ/ca/tháng. 2 ca/ngày ~ 44.000.000đ/tháng theo bảng giá dịch vụ bảo vệ.
Hệ số địa điểm và gói cộng thêm trong bảng giá dịch vụ bảo vệ
Yếu tố | Hệ số/Phụ thu | Áp dụng |
---|---|---|
Nội thành trung tâm | +5% đến +10% | Lương ca đêm, chi phí đi lại |
Ngoại thành/tỉnh lân cận | +0% đến +5% | Khoảng cách & điều phối |
Lễ, Tết, cao điểm | +20% đến +30% | Nhu cầu tăng đột biến |
Quản lý giám sát từ xa 24/7 | +2.000.000đ/tháng/chốt | Checklist điện tử, báo cáo ảnh |
Yêu cầu ngoại ngữ | +500.000đ đến +1.000.000đ/BV | Khách sạn, resort, showroom |
Lưu ý:
- Các mức trong bảng giá dịch vụ bảo vệ là tham khảo, sẽ được hiệu chỉnh sau khảo sát thực tế (mặt bằng, rủi ro, lưu lượng).
- Ký hợp đồng ≥ 12 tháng: ưu đãi 5–10% tùy quy mô; báo giá cuối cùng thể hiện rõ trong phụ lục hợp đồng.
Câu hỏi thường gặp về bảng giá dịch vụ bảo vệ
Bảng giá dịch vụ bảo vệ không cố định, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại hình mục tiêu, số lượng nhân sự, ca trực và trang thiết bị đi kèm.
Doanh nghiệp hoặc cá nhân nên yêu cầu báo giá cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế để có mức chi phí chính xác.
Các yếu tố chính gồm: vị trí địa lý, đặc thù mục tiêu, quy mô khu vực bảo vệ, số lượng nhân viên, thời gian trực và công nghệ hỗ trợ. Những yếu tố này được công ty bảo vệ minh bạch trong bảng giá dịch vụ bảo vệ chi tiết.
Đối với sự kiện, bảng giá dịch vụ bảo vệ thường tính theo giờ hoặc ca trực, dao động từ 150.000 – 250.000đ/giờ/người tùy quy mô và tính chất sự kiện.
Chi phí này có thể thay đổi nếu yêu cầu tăng cường nhân sự hoặc áp dụng thêm công nghệ giám sát.
Khách hàng có thể tham khảo bảng giá dịch vụ bảo vệ trực tiếp trên website công ty, qua tư vấn hotline hoặc thông qua hợp đồng mẫu. Việc công khai minh bạch giá giúp khách hàng dễ dàng so sánh và lựa chọn gói dịch vụ phù hợp.
Có. Dịch vụ bảo vệ doanh nghiệp thường có hợp đồng dài hạn, chi phí tính theo tháng với nhiều chốt trực.
Trong khi đó, dịch vụ bảo vệ cá nhân hoặc VIP tính theo ngày, mức phí cao hơn do yêu cầu kỹ năng và bảo mật riêng biệt.

Trong bối cảnh xã hội ngày càng phức tạp, việc lựa chọn một công ty bảo vệ uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn và ổn định cho hoạt động sản xuất – kinh doanh. Với đội ngũ nhân sự kỷ luật, trang thiết bị hiện đại và quy trình minh bạch, Đông Dương cam kết mang lại dịch vụ an ninh chuyên nghiệp cho doanh nghiệp, sự kiện và cá nhân.
Sự hiện diện của lực lượng bảo vệ Đông Dương chính là lời khẳng định về sự an tâm và uy tín, đi kèm bảng giá dịch vụ bảo vệ rõ ràng, dễ hiểu. Nếu bạn đang tìm kiếm dịch vụ bảo vệ chuyên nghiệp và lâu dài, hãy kết nối ngay với Đông Dương để được tư vấn giải pháp an ninh phù hợp nhất.
Đội ngũ chuyên viên luôn sẵn sàng tiếp nhận yêu cầu, khảo sát thực tế và đưa ra phương án hiệu quả. Đông Dương hân hạnh trở thành đối tác an ninh tin cậy, đồng hành cùng sự phát triển bền vững của bạn.
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO VỆ AN NINH ĐÔNG DƯƠNG GROUP
- Hotline: 0877.545454
- Fanpage: facebook.com/dongduongsecurity